sạch nước
 | [sạch nước] | |  | Have just learned how to play chess. | |  | Sạch nước cản | | như sạch nước. | |  | (thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái). | |  | pay off all debts, settle an account | |  | scarcely know the moves (in chess) | |  | đánh chưa sạch nước | | play bad(ly) (in chess) |
Have just learned how to play chess
|
|